thực

BẢNG THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CHO THỰC PHẨM GỒM NHỮNG GÌ?

Việc phân tích các thành phân dinh dưỡng cho thực phẩm thường được chuẩn hóa qua các bảng. Điều này giúp mọi người biết chính xác thành phần dinh dưỡng trong thực phẩm để cân đối.

Điều này đã được Viện dinh dưỡng dựa trên đánh giá nghiên cứu trong nhiều năm gồm: 15 thành phần dinh dưỡng chính của 501 thực phẩm của 14 nhóm. Cũng như hàm lượng axit amin, axit béo,…trong thực phẩm.

Lưu ý: Bất cứ bảng thành phần dinh dưỡng thực phẩm nào cũng chỉ mang tính tương đối. Ví dụ: vịt gầy thì thành phần mỡ phải ít hơn vịt béo. Tuy nhiên thực tế có mức dao động phù hợp. Hơn nữa bảng sẽ có giá trị tham khảo quan tâm đến: Lượng Kcal, nước, đạm, béo, bột, xơ tính cho mỗi 100g thực phẩm.

Bảng thành phần dinh dưỡng của một số thực phẩm trong 100g

LoạiTênNăng lượng (kcal)Nước (g)Đạm (g)Béo (g)Bột (g)Xơ (g)
Dầu, mỡ, bơ756.0015.400.5083.500.500.00
Dầu, mỡ, bơDầu thực vật897.000.300.0099.700.000.00
Dầu, mỡ, bơMỡ lợn nước896.000.400.0099.600.000.00
Gia vị, nước chấmCari bột283.0028.308.207.3046.008.90
Gia vị, nước chấmGừng tươi25.0090.100.400.005.803.30
Gia vị, nước chấmMắm tôm đặc73.0083.7014.801.500.000.00
Gia vị, nước chấmMuối0.0099.800.000.000.000.00
Gia vị, nước chấmNghệ khô360.0016.106.305.1072.100.00
Gia vị, nước chấmNghệ tươi22.0088.400.300.005.206.10
Gia vị, nước chấmNước mắm28.0087.307.100.000.000.00
Gia vị, nước chấmTôm chua68.0084.608.701.205.500.00
Gia vị, nước chấmTương ớt37.0090.400.500.507.600.90
Gia vị, nước chấmXì dầu28.0092.807.000.000.000.00
HạtCùi dừa già368.0046.804.8036.006.204.20
HạtCùi dừa non40.0088.603.501.702.603.50
HạtĐậu đen (hạt)325.0013.6024.201.7053.304.00
HạtĐậu Hà lan (hạt)342.009.8022.201.4060.106.00
HạtĐậu phộng573.006.6027.5044.5015.502.50
HạtĐậu phụ95.0081.9010.905.400.700.40
HạtĐậu tương (đậu nành)400.0013.1034.0018.4024.604.50
HạtĐậu xanh328.0012.4023.402.4053.104.70
HạtHạt điều605.005.5018.4046.3028.700.60
Hạt568.005.4020.1046.4017.603.50
HạtSữa đậu nành28.0094.303.101.600.400.10
Mì, miến… ăn liềnBún ăn liền348.0022.006.409.0060.000.50
Mì, miến… ăn liềnCháo ăn liền346.0017.006.804.4070.000.50
Mì, miến… ăn liềnMì ăn liền435.0014.009.7019.5055.100.50
Mì, miến… ăn liềnMiến ăn liền367.0018.003.809.6066.400.50
Mì, miến… ăn liềnPhở ăn liền342.0018.006.804.2069.300.50
Mì, miến… ăn liềnBột sắn dây340.0014.200.700.0084.300.80
Mì, miến… ăn liềnMiến dong332.0014.300.600.1082.201.50
Ngũ cốcBánh mì249.0037.007.900.8052.600.20
Ngũ cốcBánh phở141.0064.203.200.0032.100.00
Ngũ cốcBánh tráng mỏng333.0016.304.000.2078.900.50
Ngũ cốcBắp tươi196.0052.604.102.3039.601.20
Ngũ cốcBún110.0072.001.700.0025.700.50
Ngũ cốcGạo nếp cái346.0013.608.201.5074.900.60
Ngũ cốcGạo tẻ344.0013.507.801.0076.100.40
Ngũ cốcNgô tươi196.0051.804.102.3039.601.20
Ngũ cốcNgô vàng hạt vàng354.0013.808.604.7069.402.00
QuảBưởi30.0091.000.200.007.300.70
QuảCam37.0088.700.900.008.401.40
QuảChanh23.0092.400.900.004.801.30
QuảChôm chôm72.0080.301.500.0016.401.30
QuảChuối tây66.0083.200.900.3015.000.00
QuảChuối tiêu97.0074.401.500.2022.200.80
QuảĐu đủ chín35.0090.001.000.007.700.60
QuảDưa hấu16.0095.501.200.202.300.50
QuảDứa ta29.0091.400.800.006.500.80
QuảHồng xiêm48.0085.600.500.7010.002.50
Quả45.0087.800.700.2010.200.60
QuảMận20.0094.000.600.203.900.70
QuảMít dai48.0085.300.600.0011.401.20
QuảMít mật62.0082.101.500.0014.001.20
Quả46.0087.000.900.0010.500.80
QuảNa64.0082.401.600.0014.500.80
QuảNhãn48.0086.200.900.0011.001.00
QuảNho ta (nho chua)14.0093.500.400.003.102.40
QuảQuýt38.0089.400.800.008.600.60
QuảTáo ta37.0089.400.800.008.500.70
QuảTáo tây47.0087.100.500.0011.300.60
QuảVải43.0087.700.700.0010.001.10
QuảVú sữa42.0086.401.000.009.402.30
QuảXoài chín69.0082.500.600.3015.900.00
Rau, củ, quảCủ dong119.0066.401.400.0028.402.40
Rau, củ, quảCủ sắn152.0059.501.100.2036.401.50
Rau, củ, quảCủ từ92.0074.901.500.0021.501.20
Rau, củ, quảKhoai lang119.0067.700.800.2028.501.30
Rau, củ, quảKhoai lang nghệ116.0069.801.200.3027.100.80
Rau, củ, quảKhoai môn109.0070.701.500.2025.201.20
Rau, củ, quảKhoai tây92.0074.502.000.0021.001.00
Rau, củ, quảKhoai tây chiên525.006.602.2035.4049.306.30
Rau, củ, quảBầu14.0095.100.600.002.901.00
Rau, củ, quảBí đao (bí xanh)12.0095.400.600.002.401.00
Rau, củ, quảBí ngô24.0092.600.300.005.600.70
Rau, củ, quảCà chua19.0093.900.600.004.200.80
Rau, củ, quảCà pháo20.0092.501.500.003.601.60
Rau, củ, quảCà rốt38.0088.401.500.008.001.20
Rau, củ, quảCà tím22.0092.401.000.004.501.50
Rau, củ, quảCải bắp29.0089.901.800.005.401.60
Rau, củ, quảCải cúc14.0093.701.600.001.902.00
Rau, củ, quảCải thìa (cải trắng)16.0093.101.400.002.601.80
Rau, củ, quảCải xanh15.0093.601.700.002.101.80
Rau, củ, quảCần ta10.0094.901.000.001.501.50
Rau, củ, quảCủ cải trắng21.0092.001.500.003.701.50
Rau, củ, quảĐậu cô ve73.0081.105.001.0011.001.00
Rau, củ, quảDọc mùng5.0096.000.400.000.802.00
Rau, củ, quảDưa cải bắp18.0090.801.200.003.301.60
Rau, củ, quảDưa cải bẹ17.0090.001.800.002.402.10
Rau, củ, quảDưa chuột15.0094.900.800.003.000.70
Rau, củ, quảGấc122.0066.9020.000.0010.501.80
Rau, củ, quảGiá đậu xanh43.0086.405.500.005.302.00
Rau, củ, quảHành lá (hành hoa)22.0092.301.300.004.300.90
Rau, củ, quảMăng chua11.0092.701.400.001.404.10
Rau, củ, quảMộc nhĩ304.0010.8010.600.2065.007.00
Rau, củ, quảMướp16.0095.000.900.003.000.50
Rau, củ, quảNấm hương khô274.0012.7035.004.5023.5017.00
Rau, củ, quảỚt vàng to28.0090.501.300.005.701.40
Rau, củ, quảRan kinh giới22.0089.902.700.002.803.60
Rau, củ, quảRau bí18.0093.102.700.001.701.70
Rau, củ, quảRau đay24.0091.102.800.003.201.50
Rau, củ, quảRau khoai lang22.0091.802.600.002.801.40
Rau, củ, quảRau mồng tơi14.0092.902.000.001.402.50
Rau, củ, quảRau mùi13.0092.902.600.000.701.80
Rau, củ, quảRau muống23.0091.803.200.002.501.00
Rau, củ, quảRau ngót35.0086.005.300.003.402.50
Rau, củ, quảRau răm30.0086.304.700.002.803.80
Rau, củ, quảRau rút28.0090.205.100.001.801.90
Rau, củ, quảRau thơm18.0091.402.000.002.403.00
Rau, củ, quảSu hào36.0087.702.800.006.301.70
Rau, củ, quảSu su18.0093.800.800.003.701.00
Rau, củ, quảSúp lơ30.0090.602.500.004.900.90
Rau, củ, quảTía tô25.0088.902.900.003.403.60
SữaSữa bò tươi74.0085.603.904.404.800.00
SữaSữa bột tách béo357.001.6035.001.0052.000.00
SữaSữa bột toàn phần494.001.8027.0026.0038.000.00
SữaSữa chua61.0088.503.303.703.600.00
SữaSữa đặc có đường336.0024.908.108.8056.000.00
SữaSữa mẹ61.0088.401.503.007.000.00
ThịtBa tê326.0047.4010.8024.6015.400.00
ThịtBao tử bò97.0080.7014.804.200.000.00
ThịtBao tử heo85.0082.3014.602.900.000.00
ThịtCật bò67.0085.0012.501.800.300.00
ThịtCật heo81.0082.6013.003.100.300.00
ThịtChả bò357.0052.7013.8033.500.000.00
ThịtChà bông396.0019.3053.0020.400.000.00
ThịtChả lợn517.0032.5010.8050.405.100.00
ThịtChả lụa136.0073.0021.505.500.000.00
ThịtChả quế416.0044.7016.2039.000.000.00
ThịtChân giò lợn (bỏ xương)230.0064.6015.7018.600.000.00
ThịtDa heo118.0074.0023.302.700.000.00
ThịtDăm bông heo318.0048.5023.0025.000.300.00
ThịtĐầu heo335.0055.3013.4031.300.000.00
ThịtĐuôi bò137.0073.6019.706.500.000.00
ThịtĐuôi heo467.0042.1010.8047.100.000.00
ThịtẾch90.0074.8020.001.100.000.00
ThịtGan bò110.0075.8017.403.103.000.00
ThịtGân chân bò124.0069.5030.200.300.000.00
ThịtGan gà111.0073.9018.203.402.000.00
ThịtGan heo116.0072.8018.803.602.000.00
ThịtGan vịt122.0075.2017.104.702.800.00
ThịtGiò bò357.0048.7013.8033.500.000.00
ThịtGiò lụa136.0072.0021.505.500.000.00
ThịtGiò thủ553.0029.7016.0054.300.000.00
ThịtHuyết bò75.0081.3018.000.200.400.00
ThịtHuyết heo luộc44.0089.2010.700.100.000.00
ThịtHuyết heo sống25.0094.005.700.100.200.00
ThịtLạp xưởng585.0018.6020.8055.001.700.00
ThịtLòng heo (ruột già)167.0077.106.9015.100.800.00
ThịtLưỡi bò164.0073.8013.6012.100.200.00
ThịtLưỡi heo178.0071.5014.2012.801.400.00
ThịtMề gà99.0076.6021.301.300.600.00
ThịtNem chua137.0070.2021.703.704.300.00
ThịtNhộng111.0079.6013.006.500.000.00
ThịtÓc bò124.0080.709.009.500.500.00
ThịtÓc heo123.0080.809.009.500.400.00
ThịtPatê326.0049.1010.8024.6015.400.00
ThịtPhèo heo44.0090.607.201.300.800.00
ThịtSườn heo bỏ xương187.0068.0017.9012.800.000.00
ThịtTai heo121.0074.9021.004.100.000.00
ThịtThịt bê nạc85.0079.3020.000.500.000.00
ThịtThịt bò118.0074.4021.003.800.000.00
ThịtThịt bò khô239.0041.7051.001.605.200.00
ThịtThịt dê nạc122.0074.9020.704.300.000.00
ThịtThịt gà ta199.0065.4020.3013.100.000.00
ThịtThịt gà tây218.0063.2020.1015.300.000.00
ThịtThịt heo ba chỉ260.0060.7016.5021.500.000.00
ThịtThịt heo mỡ394.0048.0014.5037.300.000.00
ThịtThịt heo nạc139.0073.8019.007.000.000.00
ThịtThịt lơn nạc139.0072.8019.007.000.000.00
ThịtThịt mông chó338.0052.9016.0030.400.000.00
ThịtThịt ngỗng409.0045.9014.0039.200.000.00
ThịtThịt thỏ158.0070.2021.508.000.000.00
ThịtThịt vai chó230.0064.3018.0017.600.000.00
ThịtThịt vịt267.0059.3017.8021.800.000.00
ThịtTim bò89.0081.2015.003.000.600.00
ThịtTim gà114.0078.3016.005.500.000.00
ThịtTim heo89.0081.3015.103.200.000.00
ThịtXúc xích535.0025.3027.2047.400.000.00
Thủy hải sảnBa khía muối83.0077.8014.202.900.000.00
Thủy hải sảnCá bống70.0083.2015.800.800.000.00
Thủy hải sảnCá chép96.0078.4016.003.600.000.00
Thủy hải sảnCá đối108.0077.0019.503.300.000.00
Thủy hải sảnCá giếc87.0078.7017.701.800.000.00
Thủy hải sảnCá hồi136.0072.5022.005.300.000.00
Thủy hải sảnCá khô208.0052.6043.303.900.000.00
Thủy hải sảnCá lóc97.0078.8018.202.700.000.00
Thủy hải sảnCá mè144.0075.1015.409.100.000.00
Thủy hải sảnCá mỡ151.0072.5016.809.300.000.00
Thủy hải sảnCá mòi124.0076.2017.506.000.000.00
Thủy hải sảnCá nạc80.0079.8017.501.100.000.00
Thủy hải sảnCá ngừ87.0077.9021.000.300.000.00
Thủy hải sảnCá nục111.0076.3020.203.300.000.00
Thủy hải sảnCá phèn104.0079.5015.904.500.000.00
Thủy hải sảnCá quả (cá lóc)97.0077.7018.202.700.000.00
Thủy hải sảnCá rô đồng126.0074.0019.105.500.000.00
Thủy hải sảnCá rô phi100.0076.6019.702.300.000.00
Thủy hải sảnCá thu166.0069.5018.2010.300.000.00
Thủy hải sảnCá trắm cỏ91.0079.2017.002.600.000.00
Thủy hải sảnCá trê173.0071.4016.5011.900.000.00
Thủy hải sảnCá trôi127.0074.1018.805.700.000.00
Thủy hải sảnChà bông cá lóc312.0026.5065.704.103.000.00
Thủy hải sảnCua biển103.0073.9017.500.607.000.00
Thủy hải sảnCua đồng87.0068.9012.303.302.000.00
Thủy hải sảnGhẹ54.0087.2011.900.700.000.00
Thủy hải sảnHải sâm90.0077.9021.500.300.200.00
Thủy hải sảnHến45.0088.604.500.705.100.00
Thủy hải sảnLươn94.0077.2020.001.500.000.00
Thủy hải sảnMực khô291.0032.6060.104.502.500.00
Thủy hải sảnMực tươi73.0081.0016.300.900.000.00
Thủy hải sảnỐc bươu84.0078.5011.100.708.300.00
Thủy hải sảnỐc nhồi84.0076.0011.900.707.600.00
Thủy hải sảnỐc vặn72.0077.6012.200.704.300.00
Thủy hải sản51.0087.108.800.403.000.00
Thủy hải sảnTép gạo58.0083.4011.701.200.000.00
Thủy hải sảnTép khô269.0020.4059.803.000.700.00
Thủy hải sảnTôm biển82.0080.3017.600.900.900.00
Thủy hải sảnTôm đồng90.0074.7018.401.800.000.00
Thủy hải sảnTôm khô347.0011.4075.603.802.500.00
Thủy hải sảnTrai38.0089.104.601.102.500.00
TrứngLòng đỏ trứng gà327.0051.3013.6029.801.000.00
TrứngLòng đỏ trứng vịt368.0044.3014.5032.304.800.00
TrứngLòng trắng trứng gà46.0088.2010.300.101.000.00
TrứngLòng trắng trứng vịt50.0087.6011.500.100.800.00
TrứngTrứng gà166.0070.8014.8011.600.500.00
TrứngTrứng vịt184.0068.7013.0014.201.000.00
TrứngTrứng vịt lộn182.0066.1013.6012.404.000.00
Đồ hộpCá thu hộp207.0062.9024.8012.000.000.00
Đồ hộpCá trích hộp233.0059.2022.3014.403.500.00
Đồ hộpNhãn hộp62.0083.200.500.0015.001.00
Đồ hộpNước thơm39.0089.800.300.009.400.40
Đồ hộpThịt bò hộp251.0062.6016.4020.600.000.00
Đồ hộpThịt gà hộp273.0059.8017.0022.800.000.00
Đồ hộpThịt heo hộp344.0050.4017.3029.302.700.00
Đồ hộpThơm hộp56.0085.800.300.0013.700.20
Đồ hộpVải hộp60.0083.600.400.0014.701.10
Đồ ngọtMứt đu đủ178.0053.400.400.0044.102.00
Đồ ngọtMứt thơm208.0047.600.500.0051.500.40
Đồ ngọtBánh in chay376.006.103.200.3090.200.20
Đồ ngọtBánh men369.0012.109.603.7074.200.20
Đồ ngọtBánh mì khô346.0014.0012.301.3071.300.80
Đồ ngọtBánh socola449.009.503.9017.6068.800.00
Đồ ngọtBánh thỏi socola543.001.504.9030.4062.500.00
Đồ ngọtĐường cát trắng397.000.700.000.0099.300.00
Đồ ngọtKẹo cà phê378.007.200.001.3091.500.00
Đồ ngọtKẹo đậu phộng449.006.2010.3016.5064.802.20
Đồ ngọtKẹo dừa mềm415.009.100.6012.2075.602.50
Đồ ngọtKẹo ngậm bạc hà268.0032.805.200.0061.900.00
Đồ ngọtKẹo socola388.007.501.604.6085.101.20
Đồ ngọtKẹo sữa390.0011.802.907.3078.000.00
Đồ ngọtMật ong327.0018.300.400.0081.300.00
Đồ uốngBia43.0089.401.600.009.000.00
Đồ uốngCocaCola42.0089.600.000.0010.400.00
Đồ uốngRượu nếp166.0058.104.000.0037.700.20
Đồ đã chế biếnĐậu phộng chiên680.004.5025.7059.5010.300.00
Đồ đã chế biếnBánh bao219.0045.306.100.5047.500.50
Đồ đã chế biếnBánh đúc52.0087.300.900.3011.300.10
Đồ đã chế biếnBánh phồng tôm676.004.901.6059.2034.100.00

Trên đây là những Phân tích các thành phần dinh dưỡng cho thực phẩm. Qua đó có thể mọi người biết thêm những thông tin hữu ích về các thành phần dinh dưỡng hằng ngày. Việc sản xuất, tiêu thụ, cũng như kiểm tra đánh giá sẽ dựa trên những thông số.

Để có cái nhìn tương đối cũng như hiểu thêm quy định về pháp luật kiểm nghiệm sản phẩm. Qúy khách hãy liên hệ với AIRSEAGLOBAL để được tư vấn hướng dẫn pháp lý đầy đủ, chính xác.

Hotline: 033.818.8849 (zalo-mob) – MS THU

Email: thultd@airseaglobalgroup.com.vn